[Magento 2] Mode là gì? Phân biệt các Mode (Lập trình Magento cơ bản)

Nội dung

Bài viết trước mình đã giới thiệu [Magento 2] Factories là gì? Cách thức hoạt động của Factory (Lập trình Magento cơ bản). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nội dụng Mode là gì? Sự khác nhau giữa các Mode và ứng dụng của mode trong lập trình Magento.

Mode là gì? Sự khác nhau giữa các Mode (Lập trình Magento cơ bản)
Mode là gì? Sự khác nhau giữa các Mode (Lập trình Magento cơ bản)

Mode là gì?

Mode là một thiết lập quan trọng để xác định các tính năng được kích hoạt và các thiết lập được sử dụng trong cửa hàng. Hiện tại, Magento 2 có ba mode: Default, Developer Production.

Phân biệt Default Mode

Default mode là một trong ba chế độ cài đặt cơ bản, bao gồm cả Developer Mode và Production Mode. Mode Default được sử dụng để cài đặt Magento 2 một cách nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời cung cấp tính năng debug cho các lập trình viên.

Ở chế độ Default, Magento 2 sẽ hiển thị thông báo lỗi chi tiết khi có sự cố xảy ra trên trang web. Chế độ này cũng cho phép các lập trình viên truy cập vào các công cụ debug, điều này rất hữu ích khi phát triển và kiểm thử trang web trên máy chủ cục bộ.

Một số tính năng khác của Mode Default bao gồm:

  1. Hiển thị thông báo lỗi chi tiết: Khi có lỗi xảy ra trên trang web, Mode Default cho phép hiển thị thông báo lỗi chi tiết, giúp các lập trình viên dễ dàng tìm ra nguyên nhân của lỗi.
  2. Tính năng debug: Các công cụ debug của Magento 2 được bật ở Mode Default, cho phép các lập trình viên kiểm tra các bản ghi lỗi và theo dõi tất cả các tương tác giữa Magento 2 và cơ sở dữ liệu.
  3. Không giới hạn truy cập vào Admin Dashboard: Ở Mode Default, không có giới hạn truy cập vào Admin Dashboard của Magento 2, cho phép các lập trình viên truy cập và chỉnh sửa các thiết lập, tệp tin và cơ sở dữ liệu.

Tuy nhiên, vì Mode Default cho phép truy cập tới các tính năng debug và công cụ quản trị, việc sử dụng nó trong môi trường sản xuất có thể gây ra các vấn đề bảo mật. Vì vậy, nó chỉ nên được sử dụng trong quá trình phát triển và kiểm thử trang web.

Cách thức hoạt động của Default Mode

  1. Khi một request được gửi đến Magento, Magento sẽ tìm kiếm các file và code cần thiết để xử lý request, trong đó bao gồm các file trong thư mục app/code, app/design, lib/internal, và vendor.
  2. Nếu có bất kỳ file nào được thay đổi hoặc mới được thêm vào, Magento sẽ sử dụng file đó thay vì file gốc.
  3. Magento cũng sẽ tạo các file tạm thời trong thư mục var/generation để tối ưu hoá tốc độ xử lý của Magento. Các file này sẽ được tạo lại nếu các file gốc của Magento được thay đổi.
  4. Magento cũng sử dụng một bộ nhớ cache để lưu trữ dữ liệu của Magento để tối ưu hoá tốc độ xử lý. Các dữ liệu này sẽ được xóa khi các file gốc của Magento được thay đổi.

Phân biệt Developer Mode

Developer mode là một trong các mode được hỗ trợ bởi Magento và được sử dụng trong quá trình phát triển, kiểm tra và sửa lỗi trên môi trường phát triển. Mode này cung cấp một số tính năng cho phép các nhà phát triển tùy chỉnh và sửa đổi nội dung trang web của Magento 2 một cách dễ dàng.

Một số tính năng của mode developer bao gồm:

  1. Tính năng debug: Mode developer cung cấp tính năng debug, giúp các nhà phát triển tìm kiếm và sửa lỗi một cách nhanh chóng. Các thông tin về lỗi được ghi vào các tệp nhật ký để giúp các nhà phát triển phân tích và sửa chữa các vấn đề.
  2. Chế độ mở rộng: Mode developer cho phép các nhà phát triển tạo các chức năng mở rộng để mở rộng tính năng của Magento 2 và tùy chỉnh trang web theo nhu cầu của họ.
  3. Xóa cache: Mode developer cho phép các nhà phát triển xóa cache để đảm bảo các thay đổi mới nhất được áp dụng một cách nhanh chóng.
  4. Tùy chỉnh thư mục: Các nhà phát triển có thể tùy chỉnh thư mục Magento 2 để phù hợp với nhu cầu phát triển của họ. Điều này cũng giúp các nhà phát triển tạo ra các tệp mã và thư viện tùy chỉnh một cách dễ dàng.

Tuy nhiên, vì mode developer cho phép các nhà phát triển thực hiện các thay đổi trên môi trường phát triển, do đó các tính năng được kích hoạt trong mode này có thể dẫn đến các lỗi hoặc vấn đề bảo mật nếu được sử dụng trên môi trường sản xuất. Vì vậy, nó chỉ nên được sử dụng trên môi trường phát triển và không nên được kích hoạt trên môi trường sản xuất.

Cách thức hoạt động của Developer Mode

  1. Logging: Developer Mode sử dụng logging để ghi lại tất cả các hoạt động và lỗi trong hệ thống. Khi có lỗi xảy ra, nhà phát triển có thể kiểm tra các thông tin về lỗi trong các tệp nhật ký để xác định vấn đề và giải quyết nó.
  2. Compilation: Compiler được vô hiệu hóa trong Developer Mode, cho phép các tệp lớp được tải theo yêu cầu. Điều này giúp cho việc phát triển và kiểm thử trở nên nhanh chóng hơn.
  3. Merge CSS/JS Files: Các tệp CSS và JS được giữ nguyên như cách chúng được định nghĩa trong code, không được merge lại thành các tệp mới để dễ dàng theo dõi và sửa lỗi.
  4. Caching: Caching được vô hiệu hóa trong Developer Mode, giúp nhà phát triển có thể xem ngay lập tức các thay đổi mà họ đã thực hiện mà không cần xóa bộ nhớ cache.
  5. Debugging: Developer Mode cho phép các nhà phát triển sử dụng các công cụ debugging như xdebug để phát hiện và sửa lỗi nhanh chóng.

Phân biệt Production Mode

Production mode là một trong ba mode mặc định của Magento 2, được sử dụng để triển khai các ứng dụng Magento trên môi trường sản xuất (production environment), nơi mà ứng dụng sẽ được chạy và phục vụ cho khách hàng.

Khi sử dụng mode production, Magento sẽ chạy với tất cả các cấu hình và tùy chọn tối ưu hóa hiệu suất để đảm bảo tốc độ và độ ổn định của ứng dụng cao nhất có thể. Một số đặc điểm của mode production bao gồm:

  1. Error reporting: Magento sẽ không hiển thị các thông báo lỗi trên trình duyệt web. Thay vào đó, các lỗi sẽ được ghi vào các file log để quản trị viên có thể kiểm tra và sửa chữa.
  2. Static content deployment: Tất cả các tài nguyên tĩnh như CSS, JS và hình ảnh được tạo ra và lưu trữ trong thư mục pub/static để tăng tốc độ tải trang. Các tài nguyên này không được phục vụ từ các thư mục source code của ứng dụng Magento như trong mode developer.
  3. Compilation: Các file code của ứng dụng Magento được biên dịch thành các file opcode để tăng tốc độ thực thi của các trang web. Trong mode production, các file opcode này được lưu trữ trong thư mục var/cache để sử dụng lại trong lần thực thi tiếp theo.
  4. Cron: Cron jobs được kích hoạt trong mode production để chạy các tác vụ tự động như đồng bộ dữ liệu hoặc tạo các báo cáo.

Khi triển khai ứng dụng Magento 2 lên môi trường production, nên sử dụng mode production để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất cao nhất của ứng dụng.

Cách thức hoạt động của Production Mode

Production mode là chế độ chính thức của Magento 2, được sử dụng để triển khai các trang web Magento 2 thực tế. Production mode chạy nhanh hơn so với developer mode hoặc default mode, vì nó loại bỏ tất cả các chức năng debug và lấy dữ liệu trực tiếp từ cache.

Khi bật production mode, Magento 2 sẽ tạo ra các file tĩnh để tránh việc load lại từng trang và tăng tốc độ hiển thị nội dung cho người dùng. Ngoài ra, production mode còn giảm bớt số lượng file và tăng hiệu suất ổ đĩa bằng cách tổng hợp các file CSS và JavaScript.

Một số tính năng được tắt trong production mode bao gồm:

  • Không sử dụng các chức năng debug hoặc lỗi cập nhật thời gian thực trong file nhật ký (log).
  • Không tạo ra các file tạm thời trong thư mục var/generation hoặc var/di.
  • Không tạo ra các thông báo lỗi trên trình duyệt.
  • Các cài đặt module sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ cache và không được tải lại mỗi lần trang được tải lại.

Sự khác nhau giữa các mode

Mỗi mode có các cấu hình và tính năng khác nhau phục vụ cho mục đích sử dụng khác nhau. Dưới đây là sự khác nhau giữa 3 mode này:

  1. Mode Default:
  • Đây là mode mặc định được sử dụng khi cài đặt Magento 2. Mode này được thiết kế cho môi trường phát triển.
  • Trong mode này, Magento 2 sẽ lưu trữ cache ở dạng file để tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu tải cho server. Tuy nhiên, cache sẽ không được tự động xóa sau một khoảng thời gian nhất định, do đó cần phải xóa cache thủ công nếu có thay đổi trong code.
  • Các thông báo lỗi và debug sẽ được hiển thị ở mức độ cao nhất để giúp nhà phát triển phát hiện và sửa lỗi dễ dàng.
  1. Mode Developer:
  • Mode này được sử dụng khi phát triển và kiểm thử Magento 2.
  • Cache sẽ không được lưu trữ để giúp các thay đổi code được áp dụng ngay lập tức.
  • Các thông báo lỗi và debug sẽ được hiển thị ở mức độ chi tiết nhất để giúp nhà phát triển phát hiện và sửa lỗi dễ dàng.
  1. Mode Production:
  • Mode này được sử dụng để triển khai Magento 2 lên môi trường sản phẩm.
  • Cache sẽ được lưu trữ trong bộ nhớ để tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu tải cho server. Cache sẽ được tự động xóa sau một khoảng thời gian nhất định.
  • Các thông báo lỗi và debug sẽ không được hiển thị, nhằm bảo mật cho hệ thống và giảm thiểu tải cho server.

Lưu ý:

Khi chúng ta chuyển từ mode developer sang mode production thì hệ thống Magento sẽ xóa nội dung những đường dẫn sau:

var/cache
generated/metadata
generated/code
var/view_preprocessed
pub/static

Ngoại trừ: file .htaccess và file chứa tệp tin chỉ định phiên bản của nội dung tĩnh không bị xóa đi.

Kết bài

Tóm lại, sự khác nhau giữa các mode của Magento 2 là sự khác biệt trong cách xử lý cache và thông báo lỗi, phục vụ cho mục đích sử dụng khác nhau của từng mode. Việc chọn mode phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và tối ưu cho Magento 2 trên môi trường cụ thể.

Ngoài ra để tìm hiểu sâu hơn về Mode thì truy cập vào đường dẫn sau: https://experienceleague.adobe.com/docs/commerce-operations/configuration-guide/cli/set-mode.html

Kết thúc bài viết, hy vọng bài viết này sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức bổ ích. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian xem bài viết này, mọi thắc mắc và góp ý của các bạn vui lòng comment vào phía dưới bài viết mình sẽ giải thích nhé! Thân ái!

Bài viết liên quan

SQL trong Data Analysis: Procedure và Function – 2 công cụ không thể thiếu

Xin chào các bạn đã quay trở lại chuỗi bài SQL trong Data Analysis...

Tự học Data Analyst: Tổng hợp chuỗi bài SQL 101 trong Data Analysis

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp các bài viết thành một...

SQL trong Data Analysis: Hiểu rõ và ứng dụng đệ quy (Recursive trong PostgreSQL)

Trong thế giới của cơ sở dữ liệu quan hệ, các truy vấn đệ...

[Phân Tích Dữ Liệu Với Python] Tập 1: Làm Quen Với Pandas

Trong thời đại tiến bộ của khoa học dữ liệu, khả năng phân tích...
spot_img