[Golang][Bài 1]: Giới thiệu về biến và khai báo biến (Lập trình Golang cơ bản)

Nội dung

Chào bạn, dưới đây là bài viết giới thiệu về biến (Variable) và khai báo biến trong Golang, với mong muốn giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng biến trong ngôn ngữ lập trình Golang.

Nếu các bạn chưa cài đặt golang thì tìm xem hướng dẫn cài đặt Golang nhé

Variable trong Golang là kiến thức nền tảng để bạn trong lập trình Golang cơ bản. Nên các bạn lưu ý kỹ nhé!

Giới thiệu về biến trong Golang

Trong ngôn ngữ lập trình Golang, biến được hiểu là một vùng bộ nhớ trong đó lưu trữ một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình. Biến trong Golang được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và thực hiện các tính toán trên dữ liệu đó.

Giới thiệu về biến trong golang
Giới thiệu về biến trong golang

Khai báo biến trong Golang

Khai báo biến trong Golang có thể được thực hiện bằng cách sử dụng từ khóa var, sau đó là tên biến và kiểu dữ liệu của biến đó. Cú pháp khai báo biến trong Golang như sau:

Go
var ten_bien kieu_du_lieu

Trong đó, ten_bien là tên của biến và kieu_du_lieu là kiểu dữ liệu của biến đó.

Ví dụ, để khai báo một biến kiểu số nguyên trong Golang, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

Go
var year int

Câu lệnh này sẽ khai báo một biến có tên là age và kiểu dữ liệu là int.

Gán giá trị cho biến trong Golang

Để gán giá trị cho một biến trong Golang, bạn có thể sử dụng toán tử "=". Ví dụ, để gán giá trị 2023 cho biến year đã khai báo ở trên, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

Go
year = 2023

Bạn cũng có thể gán giá trị cho biến ngay khi khai báo biến. Ví dụ, để khai báo và gán giá trị cho biến year cùng lúc, bạn có thể sử dụng cú pháp sau:

Go
var year int = 2023

Kiểu dữ liệu của biến trong Golang

Trong Golang, các kiểu dữ liệu cơ bản bao gồm:

  • Số nguyên (int): là kiểu dữ liệu để lưu trữ các số nguyên.
  • Số thực (float): là kiểu dữ liệu để lưu trữ các số thực.
  • Chuỗi (string): là kiểu dữ liệu để lưu trữ các chuỗi ký tự.
  • Bool (bool): là kiểu dữ liệu để lưu trữ các giá trị true hoặc false

Ngoài các kiểu dữ liệu cơ bản, Golang còn cung cấp các kiểu dữ liệu phức tạp như:

  • Slice: là kiểu dữ liệu để lưu trữ một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu, có thể thêm hoặc xóa phần tử trong slice.
Go
package main

import "fmt"

func main() {
  array := [5]int{1,2,3,4,5}
  slice := [1:4]
  fmt.Println("Array: ", array)
  fmt.Println("Slice: ", slice)
}

Kết quả:

Go
Array: [1 2 3 4 5]
Slice: [2 3 4] 
  • Map: là kiểu dữ liệu để lưu trữ các cặp key-value, tương tự như một dictionary trong Python.
Go
package main

import "fmt"

func main() {
  var map1 map[int]int
  
  // Kiểm tra map có phải là nil hay không
  if map1 == nil {
      fmt.Println("True")
  } else {
      fmt.Println("False")
  }
  
  var map2 map[int]string{
    20: "Dog",
    21: "Cat",
    22: "Fish",
    23: "Bird",
  }
  fmt.Println(map2)
}

Kết quả:

Go
True
map[20:Dog 21:Cat 22:Fish 23:Bird]
  • Struct: là kiểu dữ liệu để định nghĩa một kiểu dữ liệu mới, có thể chứa các trường khác nhau với các kiểu dữ liệu khác nhau.
Go
package main

import "fmt"

struct FullName {
  FirstName string
  LastName string
}

func main() {

  // Khai báo cấu trúc FullName
  var f FullName
  fmt.Println(f)
 
  // Khởi tạo cấu trúc theo struct FullName
  a1 := FullName{"SHD", "PHP"}
 
  fmt.Println("FullName1: ", a1)
 
  // Đặt giá trị theo tên struct FullName
  a2 := FullName{FistName: "No", LastName: "Hope"}
 
  fmt.Println("FullName2: ", a2)
 
  // Thiết lập 1 giá trị 0 cho struct
  a3 := FullName{FirstName: "Helu"}
  fmt.Println("FullName3: ", a3)
}

Kết quả:

Go
{  0}
FullName1:  {SHD PHP}
FullName2:  {No Hope}
FullName3:  {Helu  0}

Các quy tắc đặt tên biến trong Golang

Khi đặt tên biến trong Golang, bạn cần tuân thủ các quy tắc sau:

  • Tên biến phải bắt đầu bằng một ký tự chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
  • Tên biến không được chứa các ký tự đặc biệt như @, $, %, và không được trùng với các từ khóa (keywords) của Golang như if, for, switch, …
  • Tên biến nên được đặt sao cho dễ hiểu và thể hiện đúng ý nghĩa của biến.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về biến và khai báo biến trong ngôn ngữ lập trình Golang.

Biến là một phần quan trọng của mọi chương trình Golang, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và thực hiện các tính toán trên dữ liệu đó.

Để khai báo biến trong Golang, bạn có thể sử dụng từ khóa var kết hợp với tên biến và kiểu dữ liệu. Chúng ta cũng đã tìm hiểu về các kiểu dữ liệu cơ bản và phức tạp trong Golang, cũng như các quy tắc đặt tên biến trong Golang. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu về biến trong Golang.

Ngoài ra các bạn có thể tham khảo rõ hơn về Variable trong Golang thông qua document của Golang https://go.dev/doc/effective_go#variables

Bài viết liên quan

SQL trong Data Analysis: Procedure và Function – 2 công cụ không thể thiếu

Xin chào các bạn đã quay trở lại chuỗi bài SQL trong Data Analysis...

Tự học Data Analyst: Tổng hợp chuỗi bài SQL 101 trong Data Analysis

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp các bài viết thành một...

SQL trong Data Analysis: Hiểu rõ và ứng dụng đệ quy (Recursive trong PostgreSQL)

Trong thế giới của cơ sở dữ liệu quan hệ, các truy vấn đệ...

[Phân Tích Dữ Liệu Với Python] Tập 1: Làm Quen Với Pandas

Trong thời đại tiến bộ của khoa học dữ liệu, khả năng phân tích...
spot_img