I. Giới thiệu
SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ được sử dụng để truy vấn và quản lý trong cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) như PostgreSQL. SQL được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và phần mềm để truy vấn và lưu trữ dữ liệu.
Ngoài ra, SQL còn được sử dụng ở các lĩnh vực liên quan tới data, vì tính dễ dàng tiếp cận của nó, cũng như khả năng tính toán và truy xuất dữ liệu ở dạng bảng.
Ở bài này chúng ta sẽ nói sơ qua về việc sử dụng SQL vào lĩnh vực dữ liệu ở mức thực thi các câu lệnh truy vấn ở mức cơ bản.
II. Các từ khóa truy vấn SQL phổ biến
Từ khóa SELECT & FROM
Truy vấn SELECT là truy vấn phổ biến nhất trong SQL, được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu. Truy vấn SELECT cho phép lựa chọn các cột cần truy vấn và thêm điều kiện để truy vấn dữ liệu chính xác.
Các từ khóa chính trong truy vấn SELECT bao gồm: SELECT, FROM và WHERE. SELECT được sử dụng để lựa chọn các cột cần truy vấn. FROM được sử dụng để chỉ định các bảng chứa dữ liệu cần truy vấn. WHERE được sử dụng để thêm điều kiện để lọc dữ liệu.
Ví dụ: SELECT * FROM customers; SELECT name, age, address FROM customers WHERE age > 18;
Từ khóa WHERE
Truy vấn WHERE được sử dụng để lọc dữ liệu dựa trên các điều kiện được xác định. Truy vấn này cho phép lựa chọn các dòng (rows) theo các tiêu chí như giá trị của một trường cụ thể hoặc kết hợp nhiều tiêu chí để lọc dữ liệu.
Các toán tử so sánh trong truy vấn WHERE bao gồm: “=”, “<>”, “<“, “<=”, “>”, “>=”, “LIKE” và “IN”. “LIKE” được sử dụng để tìm kiếm các dòng có giá trị tương tự hoặc chứa chuỗi con. “IN” được sử dụng để tìm kiếm các dòng có giá trị trong danh sách được chỉ định.
Ví dụ: SELECT * FROM customers WHERE age > 18 AND city = 'Hanoi';
Từ khóa JOIN
Từ khóa JOIN được sử dụng để kết hợp dữ liệu từ nhiều bảng. Nó cho phép lấy dữ liệu từ các bảng liên quan với nhau thông qua khóa chính, khóa ngoại.
Các loại JOIN trong SQL bao gồm: INNER JOIN, LEFT JOIN, RIGHT JOIN và FULL OUTER JOIN. INNER JOIN trả về các dòng có giá trị khớp trong cả hai bảng. LEFT JOIN trả về tất cả các dòng trong bảng bên trái và các dòng khớp trong bảng bên phải. RIGHT JOIN tương tự với LEFT JOIN nhưng đổi chỗ bảng. FULL OUTER JOIN trả về tất cả các dòng trong cả hai bảng.
Ví dụ:
SELECT * FROM customers INNER JOIN orders ON customers.id = orders.customer_id;
SELECT * FROM customers LEFT JOIN orders ON customers.id = orders.customer_id;
Từ khóa GROUP BY
Từ khóa GROUP BY được sử dụng để nhóm các dòng dựa trên giá trị của một trường cụ thể. Nó cho phép tính tổng, trung bình, số lượng hoặc giá trị lớn nhất/lớn nhất của các dòng trong mỗi nhóm.
Ví dụ:
SELECT city, COUNT(*) as count FROM customers GROUP BY city;
Từ khóa HAVING
Từ khóa HAVING được sử dụng để lọc kết quả của từ khóa GROUP BY. Nó cho phép người dùng chỉ định một điều kiện để lọc các bản ghi đã được nhóm.
Ví dụ: SELECT city, COUNT(*) as count FROM customers GROUP BY city HAVING count > 1;
Câu lệnh trên sẽ lấy tất cả các khách hàng sống trong cùng một thành phố và có ít nhất 2 bản ghi trong bảng khách hàng.
Từ khóa ORDER BY
Từ khóa ORDER BY được sử dụng để sắp xếp các dòng theo giá trị của một hoặc nhiều trường. Nó cho phép sắp xếp các dòng theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.
Ví dụ: SELECT * FROM customers ORDER BY age DESC;
Kết luận
Các từ khóa SQL kể trên được sử dụng thường xuyên gần như mỗi ngày của các nhân sự trong lĩnh vực data lẫn software.
Bằng cách sử dụng các truy vấn phù hợp, người dùng có thể truy vấn dữ liệu hiệu quả và nhanh chóng. Khi sử dụng SQL, bạn cần phải hiểu rõ các khái niệm và cú pháp để tránh sai sót trong truy vấn dữ liệu.